Tổng tiền :

Bơm ly tâm chìm trục đứng TLY -series

Bơm ly tâm LTY- series
Nhãn hiệu ANHUI
Xuất xứ : Trung Quốc
Nhập khẩu : Việt Ý
CO,CQ chính hãng
Bảo hành 12 tháng

Giá: Liên hệ

Số lượng

1.GIỚI THIỆU VỀ HÃNG BƠM ANHUI
Công ty TNHH ANHUI thuộc tập đoàn Nam Thông với chuyên ngành duy nhất là sản xuất bơm hóa chất với các tiêu chí ưu tiên hàng đầu như : 
 + Chống chịu ăn mòn
 + Không rò rỉ 
 + Hiệu suất làm việc cao
Các công ty tuân thủ chiến lược phát triển "công nghệ mới, an toàn, bảo vệ môi trường, không rò rỉ và các sản phẩm đa dạng liên quan", mỗi năm với 5% tổng doanh thu cho đổi mới công nghệ và nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Giới thiệu phân tích cơ học chất lỏng CFD tiên tiến nhất thế giới về dòng chảy bên trong, tính toán phần tử hữu hạn CAE và 3D CAD, CAM, CIMATRON CAE, FMS và hệ thống phần mềm thiết kế khác, giàn kiểm tra độ chính xác cao và thiết lập các tổ chức học tập và nghiên cứu cao hơn quan hệ đối tác chiến lược lâu dài, hình thành một hệ thống với công nghệ độc lập là cốt lõi của quyền sở hữu trí tuệ, có gần 30 bằng sáng chế, 8 bằng sáng chế quốc gia, các doanh nghiệp công nghệ cao quốc gia, các sản phẩm thương hiệu, nhãn hiệu nổi tiếng
2.THÔNG SỐ VÀ CẤU TẠO
Part Material Part Material Part Material
1.filter screen 304/316/316L 15.mut 304/316/316L 29.impeller nut PTFE
2.pump body 304/316/316L 16.bracket HT200 30.impeller nut 304/316/316L
3.gasket 304/316/316L 17.name tag 201 31.impeller nut 304/316/316L
4.impeller 304/316/316L 18.rivet ML2 32.impeller nut 304/316/316L
5.pump cover 304/316/316L 19.stud 304/316/316L 33.impeller nut 304/316/316L
6.gasket PTFE 20.spring washer 304/316/316L 34.impeller nut 304/316/316L
7.nut 304/316/316L 21.nut 304/316/316L 35.impeller nut 304/316/316L
8.bolt stud 304/316/316L 221motor B3 36.impeller nut Q235
9.supporting components 304/316/316L 23.direction tag 201 37.stud 304/316/316L
10.stud 304/316/316L 24.bolt 201 38.stud 304/316/316L
11.spring washer 304/316/316L 25.impeller nut 304/316/316L 39.stud 304/316/316L
12.nut 304/316/316L 26.impeller nut 304/316/316L 40.mesh cover 304/316/316L
13.stud 304/316/316L 27.impeller nut 304/316/316L 41.key 304/316/316L
14.spring washer 304/316/316L 28.impeller nut 304/316/316L 42.coupling HT200
 
THÔNG SÔ
Kiểu Cánh quạt Tốc độ động cơ n ~ 2950r / phút Tốc độ động cơ n ~ 1475r / phút
Lưu lượng
Q
M3 /
Đầu
H
m
Tỷ lệ Y = 100 Tỷ lệ Y = 135 Lưu lượng
Q
M3 /
Đầu
H
m
Tỷ lệ Y = 100 Tỷ lệ Y = 135
Động cơ và loại 功率 及
KW Kích thước khung KW Kích thước khung KW Kích thước khung KW Kích thước khung
SLY25-200 A 11,5 47 5,5 132S1-2 7,5 132S2-2 5,8 11 1.1 90S-4 1.1 90S-4
B 10,5 40 4 112M-2 5,5 132S1-2 5,4 10 1.1 90S-4 1.1 90S-4
C 9 34 3 100L-2 4 112M-2 4.6 7,5 1.1 90S-4 1.1 90S-4
D 7,5 26 2.2 90L-2 3 100L-2 4 5,5 1.1 90S-4 1.1 90S-4
E 5,5 14 1,5 90S-2 1,5 90S-2 3 3 1.1 90S-4 1.1 90S-4
SLY40-160 A 28 31 5,5 132S1-2 7,5 132S2-2 14 7 1.1 90S-4 1.1 90S-4
B 25,6 27 5,5 132S1-2 7,5 132S2-2 13 6 1.1 90S-4 1.1 90S-4
C 22 20 4 112M-2 5,5 132S1-2 11 4,5 1.1 90S-4 1.1 90S-4
D 20 14 2.2 90L-2 3 100L-2 9,5 3,5 1.1 90S-4 1.1 90S-4
SLY40-200 A 29 51 11 160M1-2 15 160M2-2 14,5 12 1,5 90L-4 2.2 100L1-4
B 26 45 7,5 132S2-2 11 160M1-2 13 10,5 1.1 90S-4 1,5 90L-4
C 22 37 5,5 132S1-2 7,5 132S2-2 11,5 số 8 1.1 90S-4 1.1 90S-4
D 18 18 4 112M-2 5,5 132S1-2 9,5 6 1.1 90S-4 1.1 90S-4
SLY40-250 A 32 76 18,5 160L-2 22 180M-2 16 18,5 3 100L2-4 4 112M-4
B 30 70 15 160M2-2 18,5 160L-2 15 17 2.2 100L1-4 3 100L2-4
C 24 58 11 160M1-2 15 160M2-2 12,5 13 1,5 90L-4 2.2 100L1-4
D 21 45 7,5 132S2-2 11 160M1-2 10,5 10 1.1 90S-4 1,5 90L-4
 
SLY40-315 A             21 28 5,5 132S-4 7,5 132M-4
B             20 26,5 5,5 132S-4 7,5 132M-4
C             11.8 19 4 112M-4 5,5 132S-4
D             15 14 3 100L2-4 3 100L2-4
SLY50-160 A 50 32 11 160M1-2 15 160M2-2 25 7,5 1,5 90L-4 2.2 100L1-4
B 45 27 7,5 132S2-2 11 160M1-2 22.8 6 1,5 90L-4 1,5 90L-4
C 38 20 5,5 132S1-2 7,5 132S2-2 19 45 1.1 90S-4 1.1 90S-4
D 31 15 3 100L-2 4 112M-2 16,5 3 1.1 90S-4 1.1 90S-4
SLY50-200 A 62 50 18,5 160L-2 22 180M-2 31 12 3 100L1-4 3 100L2-4
B 56 44 15 160M2-2 18,5 160L-2 28,5 10,5 2.2 100L2-4 3 100L2-4
C 49 35 11 160M1-2 15 160M2-2 25 số 8 1,5 90L-4 2.2 100L1-4
D 43 26 7,5 132S2-2 11 160M1-2 22 6 1.1 90S-4 1,5 90L-4
SLY50-250 A 70 80 30 200L1-2 37 200L2-2 35 19 4 112M-4 5,5 132S-4
B 66 73 30 200L1-2 37 200L2-2 33 17,5 4 112M-4 5,5 132S-4
C 60 58 22 180M-2 30 200L1-2 30 14 3 100L2-4 4 112M-4
D 50 43 15 160M2-2 18,5 160L-2 26 10 2.2 100L1-4 3 100L2-4
SLY50-315 A             44 27 11 160M-4 11 160M-4
B             40 23 7,5 132M-4 11 160M-4
C             35 16 5,5 132S-4 7,5 132M-4
D             30 13 3 100L2-4 4 112M-4
 
Kiểu Cánh quạt Tốc độ động cơ n ~ 2950r / phút Tốc độ động cơ n ~ 1475r / phút
Lưu lượng
Q
M3 /
Đầu
H
m
Tỷ lệ Y = 100 Tỷ lệ Y = 135 Lưu lượng
Q
M3 /
Đầu
H
m
Tỷ lệ Y = 100 Tỷ lệ Y = 135
Động cơ và loại  
KW Kích thước khung KW Kích thước khung KW Kích thước khung KW Kích thước khung
SLY80-315 A             70 32 15 160L-4 18,5 180M-4
B             66 29 11 160M-4 15 160L-4
C             56 23 11 160M-4 11 160M-4
D             45 17 5,5 132S-4 7,5 132M-4
SLY100-160 A 162 27 22 180M-2 30 200L1-2 81 6,5 3 100L2-4 4 112M-4
B 150 22 15 160M2-2 22 180M-2 73 5 2.2 100L1-4 3 100L2-4
C 130 15 11 160M1-2 15 160M2-2 63 3,3 1,5 90L-4 2.2 100L1-4
D 110 10 7,5 132S2-2 11 160M1-2 55 2 1.1 90S-4 1,5 90L-4
SLY100-200 A 193 48 45 225M-2 55 250M-2 95 11,5 5,5 132S-4 7,5 132M-4
B 180 42 37 200L2-2 45 225M-2 90 9,5 5,5 132S-4 7,5 132M-4
C 155 33 30 200L1-2 37 200L2-2 80 7,5 4 112M-4 5,5 132S-4
D 135 24 18,5 160L-2 30 200L1-2 70 5 3 100L2-4 3 100L2-4
SLY100-250 A 230 77 75 280S-2 90 280M-2 115 19 11 160M-4 15 160L-4
B 218 71 75 280S-2 90 280M-2 110 17 11 160M-4 11 160M-4
C 190 56 45 225M-2 75 280S-2 100 13 7,5 132M-4 11 160M-4
D 170 42 37 200L2-2 45 225M-2 90 9 5,5 132S-4 7,5 132M-4
SLY100-315 A             125 30 18,5 180L-4 30 200L-4
B             119 28 18,5 180M-4 22 180L-4
C             104 23 15 160L-4 18,5 180M-4
D             86 16,5 11 160M-4 11 160M-4

TÍNH NĂNG 
 1. Bơm ly tâm trục đứng LTY là loại bơm công nghiệp mới.
 2. Các bộ phận chảy qua như thân bơm, cánh quạt bên trong, vỏ bơm, cánh quạt, ống bọc khoảng cách, v.v ... đều được làm bằng thép không gỉ cao cấp hoặc vật liệu đặc biệt.
 3. Các thành phần thủy lực được thiết kế và đúc chính xác theo cơ học chất lỏng và thiết kế mô-đun máy tính CFD, với các tính năng của máy chạy rộng và trơn tru, hiệu quả cao, hiệu suất NPSH tốt, lực dọc trục nhỏ, kích thước chính xác và khả năng thay thế tốt.
 4. Tay áo trục và ổ trục trượt được làm từ SSIC và cacbua vonfram với các tính năng chống ăn mòn, chống mài mòn, chịu nhiệt và tự bôi trơn tốt, cài đặt rãnh bôi trơn, tất cả đều đảm bảo tuổi thọ làm việc lâu dài và chạy ổn định.
 5. Không cần làm đầy với chất lỏng để làm việc. Độ sâu có thể đạt tới 8m.
 6. Không cần bôi trơn độc lập và nước làm mát, giảm tiêu thụ năng lượng.
 7. Gắn dọc, cấu trúc nhỏ gọn, giọng nói thấp, rung động nhỏ, nghề nghiệp nhỏ và hoạt động ổn định.
 8. Loại  tùy chỉnh hoặc loại nhiệt độ cao theo yêu cầu.

3. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
Áp dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực hoặc quy trình như dầu mỏ, hóa chất, axit, kiềm, đất hiếm, luyện kim, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, thuốc, làm giấy, mạ điện, điện phân, tẩy axit, vô tuyến, tổ chức nghiên cứu và bảo vệ quốc gia, vv Đặc biệt được áp dụng cho môi trường phân phối dễ cháy, nổ, dễ bay hơi, độc hại, axit mạnh và kiềm, dung môi hữu cơ và các chất lỏng đắt tiền khác, vv
Phạm vi hiệu suất: áp suất thiết kế 1.6-10Mpa, lưu lượng 1.8-400m3 / h, đầu 15-125m, công suất 1.5-280kw
Nhiệt độ áp dụng: -20 120ºC, có thể lên tới 350ºC nếu sử dụng vật liệu loại mới.
4. NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI
BƠM CHÌM  LY TÂM TRỤC ĐỨNG LTY -SERIES  được Việt Ýnhập khẩu và phân phối với giá thành cạnh tranh . Đội ngũ kỹ thuật  kinh nghiệm sẽ luôn đưa ra những tư vấn phù hợp nhất giúp bạn chọn lựa chính xác loại bơm mình cần sử dụng .Chế độ bảo hành, bảo trì dài hạn ,tư vấn và chăm sóc khách hàng kể cả trường hợp bơm đã quá hạn bảo hành … Chúng tôi luôn đặt niềm tin của khách hàng lên hàng đầu Sự hài lòng của quý khách tạo nên uy tín của chúng tôi .
Hãy liên hệ với số Hotline : 0945543326 Để được tư vấn và biết thêm chi tiết
Website : viet-ypumps.com
Mail : thietbiviety@gmail.com
 Địa chỉ : Số 5 ngõ 319 Đường Tam Trinh Phường Hoàng Văn Thụ Quận Hoàng Mai Hà Nội
 

0945.543.326